--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
che phủ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
che phủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: che phủ
+ verb
To cover
đỉnh núi bị mây che phủ
the top of the mountain was covered by a cloud
Lượt xem: 663
Từ vừa tra
+
che phủ
:
To coverđỉnh núi bị mây che phủthe top of the mountain was covered by a cloud
+
ma lem
:
begrimed, bedaubed, soiled